Thông số HONDA CX 500 CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CX 500 CUSTOM

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CX 500 CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50 hp / 37.2 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981 - 82
  • Top speed: 175.5 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CX 500 CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cx 500 Custom
Năm Sản Xuất (Year)1981 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders. ,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods
Dung Tích (Capacity)497 Cc / 30.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 52 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 34Mm Keihin Carbs.
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50 Hp / 37.2 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)46 Nm / 33.9 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, 5-Speed
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)33Mm Showa Telehydraulic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)132 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Fork With Adjustable Shocks Absorbers
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)84 Mm / 3.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 275Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)160Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)202 Kg / 445 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal
Consumption Average40 Mpg
Standing ¼ Mile14.0 Sec / 149.7 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)175.5 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CX 500 CUSTOM


HONDA CX 500 CUSTOM - cauhinhmay.com

HONDA CX 500 CUSTOM - cauhinhmay.com