MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cx 500 Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders. ,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 34Mm Keihin Carbs. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 37.2 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 46 Nm / 33.9 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, 5-Speed |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33Mm Showa Telehydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 132 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Fork With Adjustable Shocks Absorbers |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 84 Mm / 3.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 275Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 202 Kg / 445 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |
Consumption Average | 40 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec / 149.7 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175.5 Km/H |