MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cx 500 Euro |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders. ,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 35Mm Keihin Vb1Aa-A |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 37.2 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 46 Nm / 33.9 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, 5-Speed |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel And Tubular Diamond Construction |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Showa Telehydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Air/Oil Damped, Trac Anti-Dive Braking System. Pro-Link Rising-Rate, Single-Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275Mm Disc 2 Piston Floating-Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.8 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 208 Kg / 458.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |