MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cx 500Tc Turbo |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Turbo Charged, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders. ,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 53 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82 Hp / 59.9 Kw @ 8000 Rpm ( Rear Tyre 76 Hp @ 8000 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 79 Nm / 58.2 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, 5-Speed |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Showa, Adjustments For Trac Anti-Dive And Air Pressure |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Honda Pro-Link, One Showa Damper, Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 V17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 263 Kg / 579.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Consumption Average | 47 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 13.5 M |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 106 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 206 Km/H / 128 Mph |