Thông số HONDA CX 650E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CX 650E

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CX 650E
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 64 hp / 47.7 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Top speed: 186.6 km/h / 116 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CX 650E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cx 650E
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders. ,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods
Dung Tích (Capacity)673 Cc / 41.07 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82.5 X 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 39Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electreic
Công Suất Cực Đại (Max Power)64 Hp / 47.7 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)61 Nm / 45 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, 5-Speed
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Assisted Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link, Air Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)227 Kg / 500.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)235.0 Kg / 518.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal
Consumption Average45.5 Mpg
Standing ¼ Mile13.5 Sec / 99 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)186.6 Km/H / 116 Mph

Hình Ảnh - HONDA CX 650E


HONDA CX 650E - cauhinhmay.com

HONDA CX 650E - cauhinhmay.com