MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cx 650Tc Turbo |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Turbo Charged, Four Stroke, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods |
Dung Tích (Capacity) | 647 Cc / 39.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82.5 X 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Computerized Digital Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 100 Hp / 73 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 93 Nm / 68.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, 5-Speed |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, 3.400:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Showa, Adjustments For Trac Anti-Dive And Air Pressure |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Honda Pro-Link, One Showa Damper, Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 V17 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 260 Kg / 572 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Gal |
Consumption Average | 47 Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec / 112.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 200 Km/H / 125 Mph |