Thông số HONDA DN-01 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA DN-01

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: DN-01
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 kw / 61 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 - 10
  • Top speed: 182.9 km/h / 113.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2x 296 discs 3 piston caliper
  • Lốp Sau (Rear Tyre): single 276mm disc 2 piston caliper
  • Hộp Số (Transmission): continuously variable, hydro-mechanical two-mode automatic with six-speed manual mode
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA DN-01


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Dn-01
Năm Sản Xuất (Year)2008 - 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc. 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)680 Cc / 41.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-F1 Electronic Fuel Injection40Mm Throttle Bedews
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Kw / 61 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64 Nm / 6.5 Kgf-M 6000-
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hft Antennal Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)Continuously Variable, Hydro-Mechanical Two-Mode Automatic With Six-Speed Manual Mode
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Double Cradle Steel Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)106 Mm / 4.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Conventional Dampers With 7-Step Adjustment Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)130/70  Zr17
Phanh Sau (Rear Brakes)190/50 Zr17
Lốp Trước (Front Tyre)2X 296 Discs 3 Piston Caliper
Lốp Sau (Rear Tyre)Single 276Mm Disc 2 Piston Caliper
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 1830 Mm / 72.0 In Height 1020 Mm / 40.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1609 Mm / 63.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)713 Mm / 28.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)268 Kg / 501 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.4 Us Gal
Consumption Average19.2 Km/Lit
Standing ¼ Mile15.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)182.9 Km/H / 113.6 Mph

Hình Ảnh - HONDA DN-01


HONDA DN-01 - cauhinhmay.com

HONDA DN-01 - cauhinhmay.com

HONDA DN-01 - cauhinhmay.com

HONDA DN-01 - cauhinhmay.com

HONDA DN-01 - cauhinhmay.com