MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Fjs 400 Silver Wing |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 X 62 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Hp / 27.7 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37 Nm / 27.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | V-Matic Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2275 Mm / 89.5 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1430 Mm / 56.3 In |
Wheel Base | 1595 Mm / 62.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 504.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |