Thông số HONDA FJS 400 SILVER WING - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA FJS 400 SILVER WING

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: FJS 400 SILVER WING
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38 hp / 27.7 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80-14
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-13
  • Hộp Số (Transmission): v-matic automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA FJS 400 SILVER WING


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Fjs 400 Silver Wing
Năm Sản Xuất (Year)2008 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu-In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)64 X 62 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)38 Hp / 27.7 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37 Nm / 27.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)V-Matic Automatic
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 256Mm Disc 3 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/80-14
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-13
Kích Thước (Dimensions)Length 2275 Mm / 89.5 In Width  770 Mm / 30.3 In Height 1430 Mm / 56.3 In
Wheel Base1595 Mm / 62.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)228 Kg / 504.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA FJS 400 SILVER WING


HONDA FJS 400 SILVER WING - cauhinhmay.com

HONDA FJS 400 SILVER WING - cauhinhmay.com

HONDA FJS 400 SILVER WING - cauhinhmay.com

HONDA FJS 400 SILVER WING - cauhinhmay.com

HONDA FJS 400 SILVER WING - cauhinhmay.com