MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Fjs 600 Silver Wing / Abs (Sw T-600Gt) |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 582 Cc / 35.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 71.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi With Automatic Enrichment Circuit, 4-Hole Injectors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer Controlled Fully Transistorised With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 36.5 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 54 Nm / 39.8 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Automatic V-Matic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 107 Mm / 4.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Dual Shocks, 5-Positionspring Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc 3 Piston Calipers Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-13 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1600 Mm / 63 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 754 Mm / 27.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 245 Kg / 541 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Average Consumption | 16.1 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 15.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 161.2 Km/H / 100 Mph |