MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Fmx 650 Supermoto |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 644 Cc / 39.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 82 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 40Mm Keihin Ve-Type Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Capacitor Discharge |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39.4 Hp / 28.7 Kw @ 5750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52.3 Nm / 5.33 Kg-M @ 4500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle Mono-Backbone; Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Inverted Leading-Axle Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 218 Mm / 8.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Mono Shock, Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 186 Mm / 7.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2150 Mm / 84.6 In Width 840 Mm / 33.0 In Height 1170 Mm / 46.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 875 Mm / 34.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 216 Mm / 8.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 359.35 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 176 Kg / 388.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Gal |
Consumption Average | 21.1 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 15.1 Sec / 132.5 Km/H |
Standing 0-1000 M | 30.6 Sec / 1436 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 148.6 Km/H / 92.3 Mph |