MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Forza 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 4 Valve Per
Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 745 Cc / 45.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 80Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Electrical System | Battery 12V/11.2Ah, Acg Output 480W/5000Rpm |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.1Kw / 57.7 Hp @ 750Rpm |
Max Power
A2 Licence | 35Kw / 47 Hp @ 6000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69Nm / 50.8 Lb-Ft @ 4750Rpm |
Max Torque
A2 Licence | 65 Nm / 47.9 Lb-Ft @ 4000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Hydraulic Dual Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Dual Clutch Transmission |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond, Steel Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Damper, Pro-Link Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Hydraulic Discs With Radial 4-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Hydraulic Disc With 1-Piston Caliper |
Abs System | Abs System Type 2-Channel Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked Wheels |
Vành Trước (Front Rim) | 17M/C X Mt3.50 |
Vành Sau (Rear Rim) | 15M/C X Mt4.50 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-R17M/C |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 60/60-R15M/C |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2200 Mm / 86.6 In
Width 790 Mm / 31.1 In
Height 1485 Mm / 58.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.2 Litres / 3.48 Us Gal |