Thông số HONDA FORZA 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA FORZA 750

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: FORZA 750
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43.1kw / 57.7 hp @ 750rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-r17m/c
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 60/60-r15m/c
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed dual clutch transmission
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.2 litres / 3.48 us gal

Thông số chi tiết - HONDA FORZA 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Forza 750
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)745 Cc / 45.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 80Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
EmissionEuro 5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Electrical SystemBattery 12V/11.2Ah, Acg Output 480W/5000Rpm
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)43.1Kw / 57.7 Hp @ 750Rpm
Max Power A2 Licence35Kw / 47 Hp @ 6000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)69Nm / 50.8 Lb-Ft @ 4750Rpm
Max Torque A2 Licence65 Nm / 47.9 Lb-Ft @ 4000Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate Hydraulic Dual Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed Dual Clutch Transmission
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond, Steel Pipe
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Damper, Pro-Link Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Hydraulic Discs With Radial 4-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Hydraulic Disc With 1-Piston Caliper
Abs SystemAbs System Type 2-Channel Abs
Bánh Xe (Wheels)Spoked Wheels
Vành Trước (Front Rim)17M/C X Mt3.50
Vành Sau (Rear Rim)15M/C X Mt4.50
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-R17M/C
Lốp Sau (Rear Tyre)60/60-R15M/C
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2200 Mm / 86.6 In Width     790 Mm / 31.1 In Height  1485 Mm / 58.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1580 Mm / 62.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)235 Kg / 518 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.2 Litres / 3.48 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA FORZA 750


HONDA FORZA 750 - cauhinhmay.com

HONDA FORZA 750 - cauhinhmay.com

HONDA FORZA 750 - cauhinhmay.com

HONDA FORZA 750 - cauhinhmay.com

HONDA FORZA 750 - cauhinhmay.com

HONDA FORZA 750 - cauhinhmay.com

HONDA FORZA 750 - cauhinhmay.com

HONDA FORZA 750 - cauhinhmay.com

HONDA FORZA 750 - cauhinhmay.com