MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Ft 500 Ascot |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.. Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 35Mm Keihin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40 Nm / 29.5 Ft-Lb @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Air Assisted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 152 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Gas Shocks, Spring Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 84 Mm / 3.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.25-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 175 Kg / 385.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Consumption Average | 47.9 Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.0 Sec / 81.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 93 Mph |