Thông số HONDA FT 500 ASCOT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA FT 500 ASCOT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: FT 500 ASCOT
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34 hp / 24.8 kw @ 6200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 83
  • Top speed: 93 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.25-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA FT 500 ASCOT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Ft 500 Ascot
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 83
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)497 Cc / 30.. Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)89 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)35Mm Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Powered Inductive
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)34 Hp / 24.8 Kw @ 6200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40 Nm / 29.5 Ft-Lb @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm  Air Assisted Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)152 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Gas Shocks, Spring Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)84 Mm / 3.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 276Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.25-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)175 Kg / 385.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal
Consumption Average47.9 Mpg
Standing ¼ Mile15.0 Sec / 81.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)93 Mph

Hình Ảnh - HONDA FT 500 ASCOT


HONDA FT 500 ASCOT - cauhinhmay.com

HONDA FT 500 ASCOT - cauhinhmay.com

HONDA FT 500 ASCOT - cauhinhmay.com