MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Ftr 223 Street Flat Tracker |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, |
Dung Tích (Capacity) | 223 Cc / 13.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65.5 × 66.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ve3Da |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19 Hp / 14.2 @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21 Nm / 15.5 Ft. Lbs @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plate Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 119 Kg / 262.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.2 Litres / 1.9 Us Gal |