Thông số HONDA FTR 223 STREET FLAT TRACKER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA FTR 223 STREET FLAT TRACKER

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: FTR 223 STREET FLAT TRACKER
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19 hp / 14.2 @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 15
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.2 litres / 1.9 us gal

Thông số chi tiết - HONDA FTR 223 STREET FLAT TRACKER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Ftr 223 Street Flat Tracker
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 15
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc,
Dung Tích (Capacity)223 Cc / 13.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65.5 × 66.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ve3Da
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)19 Hp / 14.2 @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21 Nm / 15.5 Ft. Lbs @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple Plate Coil Springs
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)120/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1395 Mm / 54.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)119 Kg / 262.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.2 Litres / 1.9 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA FTR 223 STREET FLAT TRACKER


HONDA FTR 223 	 	  STREET FLAT TRACKER - cauhinhmay.com

HONDA FTR 223 	 	  STREET FLAT TRACKER - cauhinhmay.com