MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Gl 1000 Gold Wing |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Opposed Boxer Four Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 999 Cc / 60.96 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 32Mm Keihin Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 56.9 Kw / 78 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83 Nm / 8.46 Kgf-M / 61.2 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Điều Khiển (Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Twin Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 84 Mm / 3.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 232 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1545 Mm / 60.8 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 273 Kg / 602 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5 Us Gal |
Consumption Average | 5.1 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42.0 Us Mpg |
Braking 100 Km/H - 0 | 48.4 M / 159 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec / 159.4 Km/H / 99 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 178.6 Km/H / 111 Mph |