MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Gl 1100 Gold Wing Aspencade |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Opposed Boxer Four Cylinders, Sohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1085 / 66.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 61.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 30 Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59 Kw / 81 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88 Nm / 9.0 Kgf-M / 64.9 Lb-Ft. @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 132 Mm / 5.2 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Adjustable Telehydraulic Fork. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Adjustable Shocks Absorbers. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 232 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250 Mm Disc ,1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-17 |
Khung Xe (Frame) | Steel, Full Duplex Cradle |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2340 Mm / 92 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1605 Mm / 63.2 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 310 Kg / 683 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 347 Kg / 764 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 6.0 L/100 Km / 16.8 Km/L / 39.4 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.9 Sec / 153.9 Km/H / 95.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 215.6 Km/H / 134 Mph |