Thông số HONDA GL 1100 GOLD WING ASPENCADE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA GL 1100 GOLD WING ASPENCADE

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: GL 1100 GOLD WING ASPENCADE
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59 kw / 81 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 83
  • Top speed: 215.6 km/h / 134 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA GL 1100 GOLD WING ASPENCADE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Gl 1100 Gold Wing Aspencade
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 83
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Opposed Boxer Four Cylinders, Sohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1085 / 66.2 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 61.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 30 Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)59 Kw / 81 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)88 Nm / 9.0 Kgf-M / 64.9 Lb-Ft. @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29.2°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)132 Mm / 5.2 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Adjustable Telehydraulic Fork.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm With Adjustable Shocks Absorbers.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)80 Mm / 3.1 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 232 Mm Discs,  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250 Mm Disc ,1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-17
Khung Xe (Frame)Steel, Full Duplex Cradle
Kích Thước (Dimensions)Length:  2340 Mm / 92 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1605 Mm / 63.2 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)310 Kg / 683 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)347 Kg / 764 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal
Consumption Average6.0 L/100 Km / 16.8 Km/L / 39.4 Mpg
Standing ¼ Mile12.9 Sec / 153.9 Km/H / 95.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)215.6 Km/H / 134 Mph

Hình Ảnh - HONDA GL 1100 GOLD WING ASPENCADE


HONDA GL 1100 GOLD WING ASPENCADE - cauhinhmay.com

HONDA GL 1100 GOLD WING ASPENCADE - cauhinhmay.com

HONDA GL 1100 GOLD WING ASPENCADE - cauhinhmay.com