MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Gl 1200 Gold Wing Interstate |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Opposed Boxer Four Cylinders, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1182 Cc / 72.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32 Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70.1 Kw / 94 Hp @ 7000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 62.6 Kw / 83.9 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 104.9 Nm / 10.7 Kgf-M / 77.4 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic With Air Assisted Spring And 4-Position Anti-Dive. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Adjustable Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 276 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90 H16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/90 H15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.6 In. |
Chiều Dài (Length) | 2355 Mm / 92.7 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1610 Mm / 63.4 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 330 Kg / 728 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 5.7 L/100 Km / 17.4 Km/L / 41 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec 145 Km/H / 90 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 243 Km/H / 151 Mp/H |
Review | Gold Wing History |