MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Gl 1800 Gold Wing F6B |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Opposed Boxer Six Cylinders, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1832 Cc / 111.8 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 71 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection, 40Mm Throttle Bore With Automatic Choke |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer Controlled Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86 Kw / 118 Hp @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 167 Nm / 17.03 Kgf-M / 120.9 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.375 (38/16) / 2Nd 1.454 (32/22) / 3Rd 1.068 (31/29) / 4Th 0.843 (27/32) 5Th 0.686 (24/35) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45 Mm Fork With Anti-Dive System |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro Arm Single-Side Swingarm With Pro-Link: Electronically Controlled Spring Preload Adjustment With Two Memory Presets |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 4.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 296 Mm Discs, 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 316 Mm Disc, 3 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60 R16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.15° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109Mm / 4.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1689 Mm / 66.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 410 Kg / 904 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.8 Us Gal |