MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Gl 400 Wing |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 80° V-Twin Cylinder, Sohc 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods |
Dung Tích (Capacity) | 396 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 Х 47.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp / 29.8 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32 Nm / 23.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 275 Mmdisc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50S19-4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75S18-4Pr |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 440.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal |