Thông số HONDA GL 400 WING - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA GL 400 WING

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: GL 400 WING
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40 hp / 29.8 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50s19-4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.75s18-4pr
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA GL 400 WING


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Gl 400 Wing
Năm Sản Xuất (Year)1981
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 80° V-Twin Cylinder, Sohc 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods
Dung Tích (Capacity)396 Cc / 24.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 Х 47.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40 Hp / 29.8 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)32 Nm / 23.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Chocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 275 Mmdisc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50S19-4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)3.75S18-4Pr
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)200 Kg / 440.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA GL 400 WING


HONDA GL 400 WING - cauhinhmay.com

HONDA GL 400 WING - cauhinhmay.com

HONDA GL 400 WING - cauhinhmay.com