MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Gl 650 Silver Wing |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke. Longitudinal 800 V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods |
Dung Tích (Capacity) | 673 Cc / 41.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82.5 X 63 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 34 Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47.5 Kw / 64 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 62 Nm / 6.2 Kgf-M / 45.7 Lb-Ft. @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Coil Spring Air Assisted |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm Compound Linkage To Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 240 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.15-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 217 Kg / 478 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 240 Kg / 529 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.9 L / 4.1 Us Quarts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.62 Us Gal |
Reserve | 2.6 L / 0.69 Us Gal |
Consumption Average | 5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175 Km/H / 109 Mph |