MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Gl1500C / F6C Valkyrie Interstate |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Opposed Boxer Six Cylinders, Sohc. 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1520 Cc / 92.8 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 64 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 6 X 28 Mm Keihin Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.9 Kw / 100 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 130 Nm / 13.26 Kgf-M / 95.9 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Showa Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Dual Shock, 5-Position Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 296 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 316 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70-16 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1690 Mm / 66.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 28.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 309 Kg / 681 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 7.1 Lit/100 Km / 14.3 Km/L / 33 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 111.8 Mph |