Thông số HONDA GLX 1500 GOLD WING - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA GLX 1500 GOLD WING

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: GLX 1500 GOLD WING
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72.9 kw / 100 hp  @ 5200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998 - 00
  • Top speed: 159 km/h / 99 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 liters / 6.1 us gal

Thông số chi tiết - HONDA GLX 1500 GOLD WING


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Glx 1500 Gold Wing
Năm Sản Xuất (Year)1998 - 00
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Opposed Boxer Six Cylinders, Sohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1520 Cc / 92.8 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 64 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 36 Mm Keihin Cv
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)72.9 Kw / 100 Hp  @ 5200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)150 Nm / 15.3 Kgf-M / 111 Lb-Ft @ 4000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Điều Khiển (Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Adjustable Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Air Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 296 Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 316 Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/70-18
Lốp Sau (Rear Tyre)160/80-16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)763 Mm / 30.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)360 Kg / 793.7 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Liters / 6.1 Us Gal
Consumption Average7.5 L/100 Km / 13.3 Km/L / 31.4 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)159 Km/H / 99 Mph

Hình Ảnh - HONDA GLX 1500 GOLD WING


HONDA GLX 1500 GOLD WING - cauhinhmay.com

HONDA GLX 1500 GOLD WING - cauhinhmay.com

HONDA GLX 1500 GOLD WING - cauhinhmay.com

HONDA GLX 1500 GOLD WING - cauhinhmay.com