MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Glx 1500 Gold Wing |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Opposed Boxer Six Cylinders, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1520 Cc / 92.8 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 64 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 36 Mm Keihin Cv |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.9 Kw / 100 Hp @ 5200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 150 Nm / 15.3 Kgf-M / 111 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Điều Khiển (Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Adjustable Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Air Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 296 Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 316 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/80-16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 763 Mm / 30.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 360 Kg / 793.7 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Liters / 6.1 Us Gal |
Consumption Average | 7.5 L/100 Km / 13.3 Km/L / 31.4 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 159 Km/H / 99 Mph |