MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda HNess Cb350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single-Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 348.3 Cc / 21.25 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 90.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.5Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30N-M @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Half Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Abs System | Dual Channel Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19M/C 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-18M/C 63H |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2163 Mm / 85.1 In
Width 800 Mm / 31.4 In
Height 1107 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1441 Mm / 56.7In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 166 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 181 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |