MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Mb 50 / Mb 5 Bobcat |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve Induction |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 2.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.4Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 13Mm Keihin Pf05B Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7 Hp / 5.2 Kw @ 9000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.4 Nm / 4 Lb-Ft @ 6000Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Spine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 27Mm Air Adjustable Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Dampers Adjustable For Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50 X 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.50 X 18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 79 Kg / 174 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 90 Kg / 198 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal |