MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Monkey 125 Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 - 21 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.9 Cc / 7.62 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52.4 X 57.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Aircooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | Upper 1.1 Litres; Lower 0.9 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgmfi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | Ytz5S |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.2 Hp / 6.9 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11 Nm / 8.1 Ft.Lbs @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Mono-Backbone Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Hydraulic Disc With Imu-Based Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 190 Mm Hydraulic Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10 Spoke Cast Aluminium |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10 Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-12 65J |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-12 69J |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 82 Mm / 3.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1710 Mm / 67.3 In
Width 755 Mm / 29.7 In
Height 1029 Mm / 40.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1155 Mm / 45.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 776 Mm / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 107 Kg / 235.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.6 Litres / 1.45 Us Gal |