MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Mr 250
Elsinore |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Piston Port, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 34Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | External Flywheel Magneto & Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.8 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Five Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 147 Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 240 Mm / 9.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112 Kg / 248 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 122 Kg / 269 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.9 Litres / 3.4 Us Gal |