MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Msx 125 Grom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 - 22 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.9 Cc / 7.62 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50.0 X 63.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection Pgm-Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.6 Hp / 7.2 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.5 Nm / 7.7 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Mono-Backbone Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31Mm Usd Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock, Steel Square Pipe Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc With Hydraulic Dual-Piston Brake Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 190Mm Disc With Hydraulic Single-Piston Brake Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 5 Spoke Aluminium Cast |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5 Spoke Aluminium Cast |
Vành Trước (Front Rim) | Mt 2.5-12 |
Vành Sau (Rear Rim) | Mt 2.5-12 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 81 Mm / 3.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1760 Mm / 69.2 In
Width 720 Mm / 28.3 In
Height 1015 Mm / 39.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1200 Mm / 47.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 761 Mm / 29.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 103 Kg / 227 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6 Litres / 1.58 Us Gal |