MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Msx 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015-16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.9 Cc/ 7.62 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52.4 X 57.Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.1 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection Pgm-Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V 3.5Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.6 Hp / 7.1 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.9 Nm / 8.0 Ft.Lbs @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Mono-Backbone Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31Mm Air Adjustable Hydraulic Upside Down Forks. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock, Steel Square Pipe Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc With Hydraulic Dual-Piston Brake Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 190Mm Disc With Hydraulic Single-Piston Brake Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Y-Spoke Aluminium Cast |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Y-Spoke Aluminium Cast |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 81 Mm / 3.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1365 Mm / 53.7 In Width 600 Mm, 23.6 In (Length 1365 Mm / 53.7 In Width 600 Mm , 23.6 In) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1200 Mm / 47.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 765 Mm / 30.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 101.7 Kg / 224.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.5 Litres / 1.45 Us Gal |