Thông số HONDA MTX 125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA MTX 125R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: MTX 125R
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18.1 hp / 13.4 kw @ 8700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 97
  • Top speed: 121.2 km/h / 75 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA MTX 125R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Mtx 125R
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 97
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder.
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 Х 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)24Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)18.1 Hp / 13.4 Kw @ 8700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)15.5 Nm / 11.5 Lb-Ft @ 7200 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Adjustable Hydraulic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)230 Mm / 9.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Non Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)99 Kg / 218 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Us Gal
Consumption Average20.6 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 015.2 M / 40.1 M
Standing ¼ Mile16.9 Sec / 116.4 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)121.2 Km/H / 75 Mph

Hình Ảnh - HONDA MTX 125R


HONDA MTX 125R - cauhinhmay.com