MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Mtx 125R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 Х 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 24Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.1 Hp / 13.4 Kw @ 8700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 15.5 Nm / 11.5 Lb-Ft @ 7200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Adjustable Hydraulic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 230 Mm / 9.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Non Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10 -18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 99 Kg / 218 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |
Consumption Average | 20.6 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 15.2 M / 40.1 M |
Standing ¼ Mile | 16.9 Sec / 116.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 121.2 Km/H / 75 Mph |