MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Navi 110 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 80° Single Cylinder, Sohc, 2 Valves, With Esp
Friction-Reducing Technology |
Dung Tích (Capacity) | 109.2 Cc / 6.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 55.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.91 Kw / 8 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.9 Nm / 6.5 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry |
Transmission / Drive | V-Matic With Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Under Bone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 26.8 Mm Telescopic Inverted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Mounted On Left Side |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 71 Mm / 2.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Mechanical 130 Mm Drum, With Parking Brake |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Mechanical 130 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/100-10 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 81 Mm / 3.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1285 Mm / 71.1 In
Width 739 Mm / 29.1 In
Height 1044 Mm / 41.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1285 Mm / 50.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 765 Mm / 30.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 107 Kg / 236 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 3.4 Litres / 0.9 Us Gal |