Thông số HONDA NC 700S / DCT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NC 700S / DCT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NC 700S / DCT
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40.3 kw / 54 hp @ 6250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed manual
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.1 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NC 700S / DCT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nc 700S / Dct
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke , Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)745 Cc / 45.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 80Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40.3 Kw / 54 Hp @ 6250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 50.8 Lb-Ft@ 4750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Clutch  DctWet Multiplate Hydraulic 2-Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed Manual
Transmission   Dct6-Speed Dual Clutch Transmission
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond; Steel Pipe
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Monoshock Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Hydraulic Disc 3 Piston Calipers And Sintered Metal Pads
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Hydraulic Disc 1 Piston Caliper And Sintered Metal Pads
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminium 17M/C X Mt4.5
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27˚
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2195 Mm / 86.4 In Width 790 Mm / 31.1 In Height 1440 Mm/ 56.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1525 Mm / 60.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In (Europe) - 775 Mm / 30.5 In (Japan)
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)211 Kg / 465.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.1 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA NC 700S / DCT


HONDA NC 700S / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NC 700S / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NC 700S / DCT - cauhinhmay.com