MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nc 700X / Dct |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke , Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 670 Cc / 40.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 × 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38.1 Kw 51.1 Hp @ 6250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 62 Nm 46 Lb-Ft @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Clutch Dct | Wet Multiplate Hydraulic 2-Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Manual |
Transmission Dct | 6-Speed Dual Clutch Transmission |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1 2.812 (Dct 2.666) 2 1.894 (Dct 1.904) 3 1.454 (Dct 1.454) 4 1.200 (Dct 1.200) 5 1.033 (Dct 1.033) 6 0.837 (Dct 0.837) |
Final Reduction | 2.687 (Dct 2.437) |
Khung Xe (Frame) | Rigid Tube Steel Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 153 Mm / 6.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Monoshock Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Hydraulic Disc 3 Piston Calipers And Sintered Metal Pads |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Hydraulic Disc 1 Piston Caliper And Sintered Metal Pads |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27˚ |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0 In Wedth 830 Mm / 32.7 In Height 1285 Mm / 50.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm (Europe) - 775 Mm (Japan) |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 218 Kg / 480.6 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.1 Litres / 3.7 Us Gal |