Thông số HONDA NC 700X / DCT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NC 700X / DCT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NC 700X / DCT
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38.1 kw 51.1 hp @ 6250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed manual
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.1 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NC 700X / DCT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nc 700X / Dct
Năm Sản Xuất (Year)2016 - 17
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke , Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)670 Cc / 40.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 × 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)38.1 Kw 51.1 Hp @ 6250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)62 Nm 46 Lb-Ft @ 4750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Clutch  DctWet Multiplate Hydraulic 2-Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed Manual
Transmission   Dct6-Speed Dual Clutch Transmission
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1 2.812 (Dct 2.666)  2 1.894 (Dct 1.904)  3 1.454 (Dct 1.454) 4 1.200 (Dct 1.200)  5 1.033 (Dct 1.033)  6 0.837 (Dct 0.837)
Final Reduction2.687 (Dct 2.437)
Khung Xe (Frame)Rigid Tube Steel Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)153 Mm / 6.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Monoshock Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Hydraulic Disc 3 Piston Calipers And Sintered Metal Pads
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Hydraulic Disc 1 Piston Caliper And Sintered Metal Pads
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27˚
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm  / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2210 Mm / 87.0 In Wedth 830 Mm / 32.7 In Height 1285 Mm / 50.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540 Mm / 60.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm (Europe) - 775 Mm (Japan)
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)218 Kg / 480.6 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.1 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA NC 700X / DCT


HONDA NC 700X / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NC 700X / DCT - cauhinhmay.com