MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nighthawk 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996-03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 53 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Hp / 54.7 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 47.2 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Twin-Downtube Steel Frame; Steel Box-Section Swing-Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Air Assisted Forks, 139Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Spring Preload, 107Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 316Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108 Mm / 4.2 Ub |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 473.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 40 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.7 Sec / 103 Mph |