MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nm4 Vultus |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin-Cylinder, Sohc, 8-Valve, |
Dung Tích (Capacity) | 745 Cc / 45.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 80Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.9 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Acg Output | 450W/5000Rpm |
Ắc Quy (Battery) | Capacity 12V/11.2Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 54.0 Hp / 40.3 Kw @ 6250Rpm (95/1/Ec) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 50.1 Lb-Ft @ 4750Rpm (95/1/Ec) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Hydraulic 2-Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Dual Clutch Transmission With Two Automatic Shift Modes And A Manual Shift Mode |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond; Steel Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Fork, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Damper, Pro-Link Swingarm, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Single Wavy Hydraulic Disc With 2-Piston Caliper And Sintered Metal Pads |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Single Wavy Hydraulic Disc With 2-Piston Caliper And Sintered Metal Pads |
Wheels Front | Multi-Spoke Cast Aluminium |
Wheel Rear | Multi-Spoke Cast Aluminium |
Vành Trước (Front Rim) | 18M/C X Mt3.50 |
Vành Sau (Rear Rim) | 17M/C X Mt6.25 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50 Zr17 |
Rake / Castor | 33° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2380 Mm / 93.7 In Width 933 Mm / 36.7 In Height 1170 Mm / 46.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1645 Mm / 64.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 650 Mm / 25.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 245 Kg / 540 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.6 Litres / 3.0 Gal |