MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nr 750 Nr40 Rc40 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Oval Cylinder, Dohc, 8 Valve Per Cylinder. |
Engine Weight | 80.5 Kg / 177.5 Lbs |
Dung Tích (Capacity) | 747.7 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.2 X 50.6 X 42 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.7:1 |
Valve Train | Intake Valve Opens (@ 1Mm (0.04 In.) Lift) 20-Deg. Btdc Intake Valve Closes (@ 1Mm (0.04 In.) Lift) 50-Deg. Abdc Exhaust Valve Opens (@ 1Mm (0.04 In.) Lift) 46-Deg. Bbdc Exhaust Valve Closes (@ (0.04 In.) 1Mm Lift) 16-Deg. Atdc |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure And Wet Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection 8X 30Mm Chokes, 2 Injectors Per Cylinder |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital |
Sạc (Charging) | Triple Phase Output Alternator |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 125 Hp / 92 Kw @ 14000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 115.8 Hp @14500 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 6.6 Kgf-M @ 11000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 525/ Link 108 |
Primary Reduction | 1.937 (62/32) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.666 (40/15) / 2Nd 2.125 (34/16) / 3Rd 1.777 (32/18) / 4Th 1.545 (34/22) / 5Th 1.381 (29/21) / 6Th 1.381 (29/21) |
Khung Xe (Frame) | Triple-Square Section Twin-Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Showa Inverted Telescopic Forks, Preload,Compression And Rebound Damping Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm /; 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Vertically-Asymmetric Pro-Arm Swing Arm With Pro-Link, Rear Damper Nitrogen Gas-Filled Damper With Reserve Tank |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Disc 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 16X3.5 In. Magnesium Alloy |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17X5.5 In. Magnesium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70-Zr16 (Michelin Tx11 Radial) |
Front Tyre Pressure | 270 Kpa (2.70 Kg/Cm²; 39 Psi.) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17 (Michelin Tx23 Radial) |
Rear Tyre Pressure | 290 Kpa (2.90 Kg/Cm²; 42 Psi.) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 88Mm / 3.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2,150Mm / 84.6 In. Width 700 Mm / 27.6 In Height1,090Mm / 42.9In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Footpeg Height | 360 Mm / 44.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 223 Kg 491 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 244 Kg / 537.9 Lbs |
Maximum Weight Capacity | 115.0 Kg / 253.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 3.8 Us Gal |
Consumption Average | 12.6 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.9 M / 35.9 M |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 197.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 257.3 Km/H / 159.8 Mph |
Road Tests | Motosprint 1992 Tuttomoto 1993 |