MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nrx 1800 Rune |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Opposed Boxer Six Cylinders, Sohc, 2-Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1832 Cc / 111.8 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 71 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer Controlled Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86 Kw /118 Hp @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 167 Nm / 120.9 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic, Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Trailing Bottom Link Fork No Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Single Shock No Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 330Mm Full-Floating Discs 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 336Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/60 R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 R17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1750 Mm / 68.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 691Mm / 27.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 367 Kg / 811 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23.5 Litres / 6.1 Us Gal |
Consumption Average | 37.4 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 105.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 198 Km/H / 123 Mph |