Thông số HONDA NS 125F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NS 125F

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NS 125F
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25 hp / 18.6 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 -16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NS 125F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Ns 125F
Năm Sản Xuất (Year)1987
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve Induction
Dung Tích (Capacity)124.5 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)26Mm Dell'Orto Phbh 26 Fs Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Capacitor Discharge Electronic Ignition.
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)25 Hp / 18.6 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)13.0 Lb-Ft / 1.8 Kg-M @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular Steel Panels
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Marzocchi Telescopic Fork Is Not Adjustable.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Monoshockhydraulic Shock Absorber Adjustable Marzocchi Excursion.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 254Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)86.4 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 -16
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1350 Mm /  53.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)115 Kg / 253 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA NS 125F


HONDA NS 125F - cauhinhmay.com

HONDA NS 125F - cauhinhmay.com

HONDA NS 125F - cauhinhmay.com

HONDA NS 125F - cauhinhmay.com