Thông số HONDA NS 125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NS 125R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NS 125R
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 31 hp / 23.1 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Top speed: 164.0 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NS 125R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Ns 125R
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve Induction
Dung Tích (Capacity)124.5 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)26Mm Dell'Orto Phbh 26 Fs
Hệ Thống Điện (Ignition)Capacitor Discharge Electronic Ignition.
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)31 Hp / 23.1 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.1 Kgf-M @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular Steel Panels
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Marzocchi Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Shock With Pro-Kink Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 316Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)127 Kg / 280 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal
Consumption Average18.0 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.4 M / 38.6 M
Standing ¼ Mile15.4 Sec / 136.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)164.0 Km/H

Hình Ảnh - HONDA NS 125R


HONDA NS 125R - cauhinhmay.com

HONDA NS 125R - cauhinhmay.com

HONDA NS 125R - cauhinhmay.com