MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Ns 400R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, 90°V-Three Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 387 Cc / 23.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X 26Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72 Hp / 52.5 Kw @ 9500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 59 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.1 Kgf-M @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.111 / 5Th 0.965 / 6Th 0.866 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Forks. Adjustable Anti-Dive |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 256Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2065 Mm / 81.2 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1150 Mm / 45.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1385 Mm / 54.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 259.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 183 Kg / 403.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.02 Us Gal |
Consumption Average | 30 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.03 Sec / 164.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 202 Km/H / 125.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint |