Thông số HONDA NS 400R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NS 400R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NS 400R
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72 hp / 52.5 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986
  • Top speed: 202 km/h / 125.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 -16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.02 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NS 400R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Ns 400R
Năm Sản Xuất (Year)1986
Động Cơ (Engine)Two Stroke, 90°V-Three Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)387 Cc / 23.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3X 26Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)72 Hp / 52.5 Kw @ 9500 Rpm
Max Power Rear Tyre59 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)5.1 Kgf-M @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.500  / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.111 / 5Th 0.965 / 6Th 0.866
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Assisted Forks. Adjustable Anti-Dive
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 256Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 -16
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90 -17
Kích Thước (Dimensions)Length 2065 Mm / 81.2 In Width   720 Mm / 28.3 In Height  1150 Mm / 45.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1385 Mm / 54.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)163 Kg / 259.3 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)183 Kg / 403.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.02 Us Gal
Consumption Average30 Mpg
Standing ¼ Mile13.03 Sec / 164.2 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)202 Km/H / 125.5 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint

Hình Ảnh - HONDA NS 400R


HONDA NS 400R - cauhinhmay.com

HONDA NS 400R - cauhinhmay.com

HONDA NS 400R - cauhinhmay.com

HONDA NS 400R - cauhinhmay.com

HONDA NS 400R - cauhinhmay.com