MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nsf250R Moto3
Mr03 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Liquid-Cooled, Four Stroke, Single Cylinder, Dohc (Liquid-Cooled,
Four Stroke, Single Cylinder, Dohc) |
Dung Tích (Capacity) | 249.3 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78.0 × 52.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Fuel Supply System | Pgm-Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Full-Transistor |
Oil Capacity (Eng
Oil/T.M Oil) | 1.27 Litres
/ 0.55 Litres |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Lubricating Type | Semi-Dry Sump |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.5 Kw @ 13000
Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28 Nm @ 10500 Rpm |
Transmission /
Drive | 6 Speed / Chain
Constant Mesh |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 1.875 2Nd 1.524 3Rd 1.304
4Th 1.167 5Th 1.077 6Th 1.000 |
Reduction Gear
Ratio | Primary 2.952 / Secondary 2.333 |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Twin Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Suspension System |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm
Hydraulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 186Mm
Hydraulic Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/580R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/600R17 |
Caster Angle | 22°36″ Degree |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1809 Mm
Width 560 Mm
Hieght 1037Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1.219 Mmm |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 84 Kg |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 729 Mm |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 107 Mm |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres |