MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nsr 125Sp Rothmans Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve Induction |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phbh 28 Fs Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Capacitor Discharge Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31 Hp / 23.1 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.85 Nm / 15.1 Lb-Ft / 2.1 Kgf-M @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular Steel Panels |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Marzocchi Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Shock With Pro-Kink Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 316Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 -18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |
Consumption Average | 18.0 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 38.6 M |
Standing ¼ Mile | 15.4 Sec / 136.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 164.0 Km/H / 102 Mph |