Thông số HONDA NSR 150R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NSR 150R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NSR 150R
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 39.5 hp @ 10,500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-17 or 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres

Thông số chi tiết - HONDA NSR 150R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nsr 150R
Năm Sản Xuất (Year)1997 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)149 Mm /
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)59 X 54.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.5:1 (Rr)  6.8:1 (Rr-W)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)28Mm Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Bugi (Spark Plug)Nkg B9Ecs
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)39.5 Hp @ 10,500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.74 Kg-M @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi Plate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Oil Filled Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link® (Rr/Rr-W) Or Pro-Arm® (Sp)
Phanh Trước (Front Brakes)Single 298Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-17 Or 130/80-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91Mm
Kích Thước (Dimensions)Length  1970 Mm Width    685 Mm Height   1060 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1355 Mm
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)685 Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)142 Kg
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)122.4 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres

Hình Ảnh - HONDA NSR 150R


HONDA NSR 150R - cauhinhmay.com

HONDA NSR 150R - cauhinhmay.com

HONDA NSR 150R - cauhinhmay.com

HONDA NSR 150R - cauhinhmay.com