Thông số HONDA NSR 250R MC16 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NSR 250R MC16

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NSR 250R MC16
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 32.8 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17 52 h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-18 63 h
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NSR 250R MC16


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nsr 250R Mc16
Năm Sản Xuất (Year)1987
Động Cơ (Engine)Two Stroke, 90°V-Twin Cylinder, Reed Valve/Exhaust Valve
Dung Tích (Capacity)249 C / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.2 : 1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Injected 2-Stroke Oil
Ống Xả (Exhaust)Expansion Chamber, Rc Power Valves
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ta10A Carburetor Type
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 32.8 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35 Nm / 25.8 Ft-Lb @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 2.846  /  2Nd: 1.941  /  3Rd: 1.500  /  4Th: 1.272  /  5Th: 1.136  /  6Th: 1.045
Khung Xe (Frame)Aluminum Tube Type Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Air Valve Semi-Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rear: Pro-Link Single Shock Swingarm Non-Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17 52 H
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-18 63 H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)87 Mm / 3.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2035 Mm / 80.1 In Width    705 Mm / 27.7 In Height  1105 Mm / 43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1360 Mm / 53.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)125 Kg / 275.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)141 Kg / 310.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Bike Magazine Group Test 1987
Related LinksType I  /  Type Ii / Technical / Nsr250.Net

Hình Ảnh - HONDA NSR 250R MC16


HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R MC16 - cauhinhmay.com