Thông số HONDA NSR 250R-SP MC21 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NSR 250R-SP MC21

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NSR 250R-SP MC21
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 32.8 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17 53 h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-r18 67 h
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NSR 250R-SP MC21


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nsr 250R-Sp Mc21
Năm Sản Xuất (Year)1990
Động Cơ (Engine)Two Stroke, 90°V-Twin Cylinder, Reed Valve/Exhaust Valve
Dung Tích (Capacity)249 C / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.3 : 1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ta20 Carburetor Type
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Seperate Pump (Engine) Splash Type (Transmission)
Hệ Thống Điện (Ignition)Pgm-Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 32.8 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35 Nm / 25.8 Ft-Lb @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Coil Spring
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 2.642 / 2Nd: 1.800 / 3Rd: 1.380 / 4Th: 1.125 / 5Th: 1.000 / 6Th: 0.916
Khung Xe (Frame)Aluminum Tube Type Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Air Valve Semi-Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rear: Pro-Link Single Shock Swingarm Non-Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17 53 H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-R18 67 H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23°15’
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)87 Mm / 3.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length  1975 Mm / 77.7 In Width    655 Mm / 25.7 In Height   1060 Mm / 41.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1345 Mm / 52.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)132 Kg / 291.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)151 Kg / 337 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
ReviewType I  /  Type Ii / Technical / Nsr250.Net

Hình Ảnh - HONDA NSR 250R-SP MC21


HONDA NSR 250R-SP MC21 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R-SP MC21 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R-SP MC21 - cauhinhmay.com

HONDA NSR 250R-SP MC21 - cauhinhmay.com