MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nsr 250Sp Mc28 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, 90°V-Twin Cylinder, Reed Valve/Exhaust Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 C / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4 : 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Tb10 Carburetor Type |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Seperate Pump (Engine) Splash Type (Transmission) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pgm-Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.3 Kgf-M @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | Constant Mesh 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Tube Type Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Air Valve Semi-Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rear: Pro-Link Single Shock Swingarm Non-Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 54 H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-R17 66 H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23°15 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 85 Mm / 3.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1970 Mm / 77.5 In Width 650 Mm / 25.5 In Height 1045 Mm / 41.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1340 Mm / 52.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 157 Kg / 346 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Review | Type I / Type Ii / Technical |